fade-in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪ.ˌdɪn/

Danh từ[sửa]

fade-in /ˈfeɪ.ˌdɪn/

  1. (Điện ảnh) ; (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần.

Tham khảo[sửa]