fading
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfeɪ.diɳ/
Hoa Kỳ | [ˈfeɪ.diɳ] |
Động từ[sửa]
fading
Chia động từ[sửa]
fade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fade | |||||
Phân từ hiện tại | fading | |||||
Phân từ quá khứ | faded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fade | fade hoặc fadest¹ | fades hoặc fadeth¹ | fade | fade | fade |
Quá khứ | faded | faded hoặc fadedst¹ | faded | faded | faded | faded |
Tương lai | will/shall² fade | will/shall fade hoặc wilt/shalt¹ fade | will/shall fade | will/shall fade | will/shall fade | will/shall fade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fade | fade hoặc fadest¹ | fade | fade | fade | fade |
Quá khứ | faded | faded | faded | faded | faded | faded |
Tương lai | were to fade hoặc should fade | were to fade hoặc should fade | were to fade hoặc should fade | were to fade hoặc should fade | were to fade hoặc should fade | were to fade hoặc should fade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fade | — | let’s fade | fade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
fading /ˈfeɪ.diɳ/
- (Raddiô) Sự giảm âm.
Tham khảo[sửa]
- "fading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fa.diɳ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fading /fa.diɳ/ |
fading /fa.diɳ/ |
fading gđ /fa.diɳ/
Tham khảo[sửa]
- "fading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)