fading
Giao diện
Xem thêm: fǎdìng
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]fading
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của fade.
Danh từ
[sửa]fading
- (Raddiô) Sự giảm âm.
Tham khảo
[sửa]- "fading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.diɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fading /fa.diɳ/ |
fading /fa.diɳ/ |
fading gđ /fa.diɳ/
Tham khảo
[sửa]- "fading", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)