Bước tới nội dung

faggot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfæ.ɡət/

Danh từ

[sửa]

faggot /ˈfæ.ɡət/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ, ý khinh) người đồng dâm nam, bê đê ((cũng) fag).
  2. (Như) Fagot.

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Từ này bị coi là xúc phạm khi nó được sử dụng bởi những người không phải là người đồng tính, thường dùng để chỉ chung cả cộng đồng LGBTQIA+.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)