Bước tới nội dung

faillite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faillite
/fa.jit/
faillites
/fa.jit/

faillite gc /fa.jit/

  1. Sự vỡ nợ, sự phá sản.
    Faire faillite; être en faillite — vỡ nợ, phá sản
  2. (Nghĩa bóng) Sự thất bại, sự suy sụp.
    La faillite d’une politique — sự thất bại của một chính sách

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]