Bước tới nội dung

prospérité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔs.pe.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prospérité
/pʁɔs.pe.ʁi.te/
prospérités
/pʁɔs.pe.ʁi.te/

prospérité gc /pʁɔs.pe.ʁi.te/

  1. Sự thịnh vượng, sự phồn vinh.
    Période de prospérité — thời kỳ thịnh vượng
  2. (Số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) Lúc thịnh vượng; ngày may mắn.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]