family-unit agriculture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈæ.ɡrɪ.ˌkəl.tʃɜː/

Danh từ[sửa]

family-unit agriculture / ˈæ.ɡrɪ.ˌkəl.tʃɜː/

  1. (Kinh tế học) (kinh tế) nông nghiệp theo hộ gia đình
  2. Nông nghiệp theo đơn vị gia đình.

Tham khảo[sửa]