famine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæ.mən/
Hoa Kỳ | [ˈfæ.mən] |
Danh từ
[sửa]famine /ˈfæ.mən/
- Nạn đói kém.
- to die of famine — chết đói
- Sự khan hiếm.
- water famine — sự hiếm nước
- famine prices — giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)
Tham khảo
[sửa]- "famine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.min/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
famine /fa.min/ |
famines /fa.min/ |
famine gc /fa.min/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "famine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)