fanatisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.na.tizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fanatisme /fa.na.tizm/ |
fanatismes /fa.na.tizm/ |
fanatisme gđ /fa.na.tizm/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fanatisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fanatisme | fanatismen |
Số nhiều | fanatismer | fanatismene |
fanatisme gđ
- Sự, lòng cuồng tín, cuồng nhiệt.
- Fanatismen lyste ut av øynene på politikeren.
Tham khảo
[sửa]- "fanatisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)