Bước tới nội dung

tiédeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tje.dœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tiédeur
/tje.dœʁ/
tiédeurs
/tje.dœʁ/

tiédeur gc /tje.dœʁ/

  1. Trạng thái ấm.
    Tiédeur de l’eau — trạng thái ấm của nước, nước ấm
  2. (Số nhiều, văn học) ) khí trời ấm áp.
    Les premières tiédeurs du printemps — khí trời ấm áp đầu xuân
  3. (Nghĩa bóng) Sự hững hờ, sự lạnh nhạt.
    La tiédeur du voisin — sự hững hờ của người hàng xóm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]