fausser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔ.se/
Ngoại động từ
[sửa]fausser ngoại động từ /fɔ.se/
- Làm sai đi.
- Fausser la réalité — làm sai sự thực vật học đi
- Làm vênh, làm méo.
- Fausser une règle — làm vênh cái thước
- Xuyên tạc.
- Fausser le sens de la loi — xuyên tạc ý nghĩa luật pháp
- Làm sai lệch.
- Fausser le jugement — làm sai lệch sự phán đoán
- fausser compagnie xem compagnie —
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fausser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)