fausser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fausser ngoại động từ /fɔ.se/

  1. Làm sai đi.
    Fausser la réalité — làm sai sự thực vật học đi
  2. Làm vênh, làm méo.
    Fausser une règle — làm vênh cái thước
  3. Xuyên tạc.
    Fausser le sens de la loi — xuyên tạc ý nghĩa luật pháp
  4. Làm sai lệch.
    Fausser le jugement — làm sai lệch sự phán đoán
    fausser compagnie xem compagnie

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]