faux pas
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfəʊ ˈpɑː/ số ít, /ˌfəʊ ˈpɑːz/ số nhiều
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp faux pas, từ faux (“sai, nhầm”) + pas (“bước”).
Danh từ
[sửa]faux pas (số nhiều faux pas)
Tham khảo
[sửa]- "faux pas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌfo ˈpa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
faux pas ˌfo ˈpa |
faux pas ˌfo ˈpa |
faux pas