felicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɪ.ˈlɪ.sə.ti/

Danh từ[sửa]

felicity /fɪ.ˈlɪ.sə.ti/

  1. Hạnh phúc, hạnh phúc lớn.
  2. Sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc.
  3. Sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc.
  4. Câu nói khéo chọn; thành ngữ (từ... ) dùng đắt, thành ngữ (từ... ) dùng đúng lúc.

Tham khảo[sửa]