feline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfi.ˌlɑɪn/
Tính từ
[sửa]feline /ˈfi.ˌlɑɪn/
- (Thuộc) Giống mèo; như mèo.
- Giả dối; nham hiểm, thâm hiểm.
- feline amenities — sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)
Danh từ
[sửa]feline /ˈfi.ˌlɑɪn/
Tham khảo
[sửa]- "feline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)