femme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
femme
/fam/
femmes
/fam/

femme gc /fam/

  1. Đàn bà, phụ nữ; nữ giới.
    Les femmes et les hommes — đàn bà và đàn ông
    L’émancipation de la femme — sự giải phóng phụ nữ
    Femme de lettres — nữ văn sĩ
  2. Vợ.
    Il est venu avec sa femme — anh ta đến cùng với vợ
    Prendre femme — lấy vợ
  3. , con gái đến thì.
    La voilà bientôt femme — cô ta sắp đến thì rồi
  4. Người hầu gái.
    La dame entourée de ses femmes — phu nhân với những người hầu gái xung quanh
    Femme de chambre — người hầu gái
    Femme de ménage — chị giúp việc trong nhà
    bonne femme — (từ cũ, nghĩa cũ) bà đứng tuổi

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực femme
/fam/
femmes
/fam/
Giống cái femme
/fam/
femmes
/fam/

femme /fam/

  1. nữ tính.
    Une femme vraiment femme — một người đàn bà có nữ tính rõ rệt

Tham khảo[sửa]