femme
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fam/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
femme /fam/ |
femmes /fam/ |
femme gc /fam/
- Đàn bà, phụ nữ; nữ giới.
- Les femmes et les hommes — đàn bà và đàn ông
- L’émancipation de la femme — sự giải phóng phụ nữ
- Femme de lettres — nữ văn sĩ
- Vợ.
- Il est venu avec sa femme — anh ta đến cùng với vợ
- Prendre femme — lấy vợ
- Bà, con gái đến thì.
- La voilà bientôt femme — cô ta sắp đến thì rồi
- Người hầu gái.
- La dame entourée de ses femmes — phu nhân với những người hầu gái xung quanh
- Femme de chambre — người hầu gái
- Femme de ménage — chị giúp việc trong nhà
- bonne femme — (từ cũ, nghĩa cũ) bà đứng tuổi
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | femme /fam/ |
femmes /fam/ |
Giống cái | femme /fam/ |
femmes /fam/ |
femme /fam/
Tham khảo[sửa]
- "femme". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)