fence-sitter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛnts.ˈsɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

fence-sitter /ˈfɛnts.ˈsɪ.tɜː/

  1. Người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào.

Tham khảo[sửa]