Bước tới nội dung

ferroconcrete

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌfɛr.oʊ.ˈkɑːn.ˌkrit/

Danh từ

[sửa]

ferroconcrete /ˌfɛr.oʊ.ˈkɑːn.ˌkrit/

  1. tông cốt sắt.
  2. Loại xi măng đông cứng nhanh.

Tham khảo

[sửa]