fiction
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈfɪk.ʃən] |
Danh từ
[sửa]fiction /ˈfɪk.ʃən/
- Điều hư cấu, điều tưởng tượng.
- Tiểu thuyết.
- work of fiction — tiểu thuyết
Tham khảo
[sửa]- "fiction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fik.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fiction /fik.sjɔ̃/ |
fictions /fik.sjɔ̃/ |
fiction gc /fik.sjɔ̃/
- Điều tưởng tượng.
- Sự hư cấu, sự viễn tưởng.
- Livre de fiction — sách viễn tưởng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fiction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)