vérité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ve.ʁi.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vérité
/ve.ʁi.te/
vérités
/ve.ʁi.te/

vérité gc /ve.ʁi.te/

  1. Chân lý.
    Vérité éternelle — chân lý muôn thuở
  2. Sự thực, sự thật.
    Dire la vérité — nói lên sự thật
    Des vérités vivantes — những sự thực sinh động
  3. Tính chân thực.
    Un accent de vérité — giọng chân thực
  4. Tính đúng đắn.
    La vérité d’un principe — tính đúng đắn của một nguyên lý
  5. Tính như thật.
    Portrait d’une grande vérité — bức chân dung như thật
    La vérité d’un personnage de théâtre — vai sân khấu đóng như thật
    à la vérité — thực ra
    dire ses vérités à quelqu'un — xem dire
    en vérité — hẳn là
    En vérité, cela est bien étrange — hẳn là việc đó rất kỳ lạ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]