Bước tới nội dung

field-sports

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

field-sports số nhiều

  1. Những môn thể thao ngoài trời (như săn bắn, câu cá).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (như) field events.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)