filamentos
Giao diện
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Danh từ
[sửa]filamentos
Tiếng Galicia
[sửa]Danh từ
[sửa]filamentos
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp filamenteux.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]filamentos gđ hoặc gt (số ít giống cái filamentoasă, số nhiều giống đực filamentoși, số nhiều giống cái và giống trung filamentoase)
Biến cách
[sửa]Biến cách của filamentos
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
giống đực | giống trung | giống cái | giống đực | giống trung | giống cái | ||
nom./ acc. |
bất định | filamentos | filamentoasă | filamentoși | filamentoase | ||
xác định | filamentosul | filamentoasa | filamentoșii | filamentoasele | |||
gen./ dat. |
bất định | filamentos | filamentoase | filamentoși | filamentoase | ||
xác định | filamentosului | filamentoasei | filamentoșilor | filamentoaselor |
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]filamentos gđ sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Bồ Đào Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Galicia
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Galicia
- tiếng Galicia entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Rumani vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Rumani gốc Pháp
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Rumani
- tiếng Rumani entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/entos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/entos/4 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header