Bước tới nội dung

filamentos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

filamentos

  1. Dạng số nhiều của filamento.

Tiếng Galicia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

filamentos

  1. Dạng số nhiều của filamento.

Tiếng Rumani

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Pháp filamenteux.

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

filamentos  hoặc gt (số ít giống cái filamentoasă, số nhiều giống đực filamentoși, số nhiều giống cái và giống trung filamentoase)

  1. Có nhiều sợi nhỏ, như sợi nhỏ; như chỉ.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /filaˈmentos/ [fi.laˈmẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: fi‧la‧men‧tos

Danh từ

[sửa]

filamentos  sn

  1. Dạng số nhiều của filamento.