Bước tới nội dung

filament

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.lə.mənt/

Danh từ

[sửa]

filament /ˈfɪ.lə.mənt/

  1. Sợi nhỏ, dây nhỏ, .
  2. Sợi đèn, dây tóc (đèn).
  3. (Thực vật học) Chỉ nhị.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.la.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
filament
/fi.la.mɑ̃/
filaments
/fi.la.mɑ̃/

filament /fi.la.mɑ̃/

  1. Sợi, dây.
    Filament chromatique — (sinh vật học, sinh lý học) sợi nhiễm sắc
    Les filaments de l’amiante — những sợi amian
  2. Thớ dai (trong thịt); (trong rau).
  3. Dây tóc (đèn điện).

Tham khảo

[sửa]