filandreux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.lɑ̃d.ʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | filandreux /fi.lɑ̃d.ʁø/ |
filandreux /fi.lɑ̃d.ʁø/ |
Giống cái | filandreuse /fi.lɑ̃d.ʁøz/ |
filandreuses /fi.lɑ̃d.ʁøz/ |
filandreux /fi.lɑ̃d.ʁø/
- Có nhiều thớ dai (thịt. ) có nhiều xơ (rau).
- Lằng nhằng.
- Explication filandreuse — lối giải thích lằng nhằng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "filandreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)