Bước tới nội dung

lằng nhằng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤ŋ˨˩ ɲa̤ŋ˨˩laŋ˧˧ ɲaŋ˧˧laŋ˨˩ ɲaŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laŋ˧˧ ɲaŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lằng nhằng

  1. Ph.
  2. Lôi thôi dai dẳng.
    Câu chuyện lằng nhằng dứt không ra.
  3. Lôi thôi không .
    Chữ viết lằng nhằng.
    Lý luận lằng nhằng.

Tham khảo

[sửa]