finaliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.na.list/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | finaliste /fi.na.list/ |
finalistes /fi.na.list/ |
Giống cái | finaliste /fi.na.list/ |
finalistes /fi.na.list/ |
finaliste /fi.na.list/
- (Triết học) Sinh vật học, sinh lý học xem finalisme.
- (Thể dục thể thao) Dự trận chung kết.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | finaliste /fi.na.list/ |
finalistes /fi.na.list/ |
Số nhiều | finaliste /fi.na.list/ |
finalistes /fi.na.list/ |
finaliste /fi.na.list/
Tham khảo
[sửa]- "finaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)