fingertip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈtɪp/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên[sửa]

Từ finger (“ngón tay”) + tip (“đầu (ngón tay)”).

Danh từ[sửa]

fingertip (số nhiều fingertips) /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈtɪp/

  1. Đầu ngón tay.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]