fingertip
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈtɪp/
![]() |
Từ nguyên[sửa]
Từ finger (“ngón tay”) + tip (“đầu (ngón tay)”).
Danh từ[sửa]
fingertip (số nhiều fingertips) /ˈfɪŋ.ɡɜː.ˈtɪp/
Thành ngữ[sửa]
- to have at one's finger-tips: Hiểu biết điều gì đó chi tiết và thấu đáo; thứ gì đó sẵn có gần bên. Xem finger-ends
Tham khảo[sửa]
- Microsoft Encarta Dictionary (liên kết ngoài tiếng Anh)