tip
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /tɪp/
| [tɪp] |
Danh từ
tip (số nhiều tips)
- Tiền boa.
- Lời khuyên, lời mách nước, mẹo nhỏ, mẹo vặt.
- Mũi nhọn hay phần nhô ra của một vật nào đó.
- (
Anh) Nơi đổ rác.
Từ dẫn xuất
Động từ
tip
- Báo cho cảnh sát hay người điều tra về một đầu mối.
- Báo cho thương gia thông tin nội bộ về hoạt động hay kết quả của một công ty.
- Đổ hay làm ngả một bên, giống lật thuyền buồm nghiêng.
- (
Anh) Vứt vào thùng rác.
Chia động từ
tip
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tip | |||||
| Phân từ hiện tại | tipping | |||||
| Phân từ quá khứ | tipped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tip | tip hoặc tippest¹ | tips hoặc tippeth¹ | tip | tip | tip |
| Quá khứ | tipped | tipped hoặc tippedst¹ | tipped | tipped | tipped | tipped |
| Tương lai | will/shall² tip | will/shall tip hoặc wilt/shalt¹ tip | will/shall tip | will/shall tip | will/shall tip | will/shall tip |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tip | tip hoặc tippest¹ | tip | tip | tip | tip |
| Quá khứ | tipped | tipped | tipped | tipped | tipped | tipped |
| Tương lai | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip | were to tip hoặc should tip |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tip | — | let’s tip | tip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.