fish-cake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪʃ.ˈkeɪk/

Danh từ[sửa]

fish-cake /ˈfɪʃ.ˈkeɪk/

  1. Bánh dẹt làm bằng nấu chín với khoai tây.

Tham khảo[sửa]