Bước tới nội dung

fløyt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fløyt fløyta, fløyten
Số nhiều fløyter fløytene

fløyt gđc

  1. l. Ống sáo, ống tiêu, ống địch.
    Han spiller fløyte i orkesteret.
  2. Cái còi, tuy huýt.
    Fotballdommeren blåste i fløyta.
  3. Còi tàu, còi xe hỏa.
    Toget blåste i fløyta.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]