Bước tới nội dung

flasket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

flasket

  1. Thùng đựng quần áo giặt.
  2. Bình nhỏ thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm).
  3. Chai bẹt nhỏ, lọ bẹt nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được).
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Rổ .

Tham khảo

[sửa]