flatulency
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.lənt.si/
Danh từ
[sửa]flatulency /.lənt.si/
- (Y học) Sự đầy hơi.
- Tính tự cao tự đại.
- Tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói).
Tham khảo
[sửa]- "flatulency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)