Bước tới nội dung

fleuriste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flœ.ʁist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít fleuriste
/flœ.ʁist/
fleuristes
/flœ.ʁist/
Số nhiều fleuriste
/flœ.ʁist/
fleuristes
/flœ.ʁist/

fleuriste /flœ.ʁist/

  1. Người trồng hoa, người bán hoa.
  2. Người làm hoa giả, người bán hoa giả.
  3. Họa sĩ vẽ hoa.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người thích chơi hoa.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fleuriste
/flœ.ʁist/
fleuristes
/flœ.ʁist/
Giống cái fleuriste
/flœ.ʁist/
fleuristes
/flœ.ʁist/

fleuriste /flœ.ʁist/

  1. Trồng hoa.
    Jardin fleuriste — vườn trồng hoa
  2. Làm hoa giả.
    Ouvrière fleuriste — nữ công nhân làm hoa giả

Tham khảo

[sửa]