florentine
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈflɔr.ən.ˌtin/
Tính từ[sửa]
florentine /ˈflɔr.ən.ˌtin/
- (Thuộc) Thành phố Flơ-ren-xơ.
Danh từ[sửa]
florentine /ˈflɔr.ən.ˌtin/
- Người dân Flơ-ren-xơ.
- Lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo).
Tham khảo[sửa]
- "florentine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /flɔ.ʁɑ̃.tin/
Danh từ[sửa]
florentine gc /flɔ.ʁɑ̃.tin/
Tham khảo[sửa]
- "florentine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)