Bước tới nội dung

florentine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɔr.ən.ˌtin/

Tính từ

[sửa]

florentine /ˈflɔr.ən.ˌtin/

  1. (Thuộc) Thành phố Flơ-ren-xơ.

Danh từ

[sửa]

florentine /ˈflɔr.ən.ˌtin/

  1. Người dân Flơ-ren-xơ.
  2. Lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɔ.ʁɑ̃.tin/

Danh từ

[sửa]

florentine gc /flɔ.ʁɑ̃.tin/

  1. Vải florentin.

Tham khảo

[sửa]