Bước tới nội dung

fluctuant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflək.tʃə.wənt/

Tính từ

[sửa]

fluctuant /ˈflək.tʃə.wənt/

  1. Ba động; lên xuống thất thường.
  2. Thay đổi chỗ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flyk.tɥɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fluctuant
/flyk.tɥɑ̃/
fluctuants
/flyk.tɥɑ̃/
Giống cái fluctuante
/flyk.tɥɑ̃t/
fluctuants
/flyk.tɥɑ̃/

fluctuant /flyk.tɥɑ̃/

  1. Dao động, biến động, thăng giáng.
    Opinions fluctuantes — ý kiến dao động
    Prix fluctuants — giá cả biến động

Tham khảo

[sửa]