fluent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈfluː.ənt] |
Danh từ[sửa]
fluent /ˈfluː.ənt/
- Lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát.
- Uyển chuyển, dễ dàng (cử động).
- (Từ hiếm,nghĩa hiếm) Cháy, dễ cháy.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)