fluxion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈflək.ʃən/
Danh từ
[sửa]fluxion /ˈflək.ʃən/
- (Toán học) Vi phân.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự chảy.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục.
Tham khảo
[sửa]- "fluxion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /flyk.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fluxion /flyk.sjɔ̃/ |
fluxion /flyk.sjɔ̃/ |
fluxion gc /flyk.sjɔ̃/
- Chứng sung huyết, chứng sưng.
- Fluxion de poitrine — sưng huyết phổi
- Fluxion dentaire — sưng mộng răng
- (Méthode des fluxions) (toán học) phép vi phân.
Tham khảo
[sửa]- "fluxion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)