Bước tới nội dung

fluxion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflək.ʃən/

Danh từ

[sửa]

fluxion /ˈflək.ʃən/

  1. (Toán học) Vi phân.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự chảy.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flyk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fluxion
/flyk.sjɔ̃/
fluxion
/flyk.sjɔ̃/

fluxion gc /flyk.sjɔ̃/

  1. Chứng sung huyết, chứng sưng.
    Fluxion de poitrine — sưng huyết phổi
    Fluxion dentaire — sưng mộng răng
  2. (Méthode des fluxions) (toán học) phép vi phân.

Tham khảo

[sửa]