fomenter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfoʊ.ˌmɛn.tɜː/
Danh từ
[sửa]fomenter /ˈfoʊ.ˌmɛn.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "fomenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔ.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
[sửa]fomenter ngoại động từ /fɔ.mɑ̃.te/
- Xúi giục.
- Fomenter la révolte — xúi giục nổi loạn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fomenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)