Bước tới nội dung

fond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɑːnd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fond /ˈfɑːnd/

  1. Nền (bằng ren).

Tính từ

[sửa]

fond /ˈfɑːnd/

  1. Yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mến.
    a fond mother — người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái
    to be fond of — ưa, mến, thích
    to be fond of music — thích nhạc
    to be fond of someone — mến (thích) người nào
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cả tin, ngây thơ.

Tham khảo

[sửa]