Bước tới nội dung

foray

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfɔr.ˌeɪ/

Danh từ

foray /ˈfɔr.ˌeɪ/

  1. Sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập.
    to make (go on) a foray — cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập

Động từ

foray /ˈfɔr.ˌeɪ/

  1. Cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập.

Tham khảo