foray
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɔr.ˌeɪ/
Danh từ
foray /ˈfɔr.ˌeɪ/
Động từ
foray /ˈfɔr.ˌeɪ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “foray”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
foray /ˈfɔr.ˌeɪ/
foray /ˈfɔr.ˌeɪ/