Bước tới nội dung

forcing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

forcing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của force.

Danh từ

[sửa]

forcing

  1. Sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.siɳ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
forcing
/fɔʁ.siɳ/
forcing
/fɔʁ.siɳ/

forcing /fɔʁ.siɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Thế công (quyền Anh).

Tham khảo

[sửa]