forcing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]forcing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của force.
Danh từ
[sửa]forcing
Tham khảo
[sửa]- "forcing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔʁ.siɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
forcing /fɔʁ.siɳ/ |
forcing /fɔʁ.siɳ/ |
forcing gđ /fɔʁ.siɳ/
- (Thể dục thể thao) Thế công (quyền Anh).
Tham khảo
[sửa]- "forcing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɔː(ɹ)sɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɔː(ɹ)sɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh