foreigner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔr.ə.nɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfɔr.ə.nɜː] |
Danh từ
[sửa]foreigner /ˈfɔr.ə.nɜː/
- Người nước ngoài.
- Tàu nước ngoài.
- Con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài.
Tham khảo
[sửa]- "foreigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)