Bước tới nội dung

foretoken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.ˌtoʊ.kən/

Danh từ

[sửa]

foretoken /ˈfɔr.ˌtoʊ.kən/

  1. Điềm, dấu hiệu báo trước.

Ngoại động từ

[sửa]

foretoken ngoại động từ /ˈfɔr.ˌtoʊ.kən/

  1. Báo trước, báo hiệu; là điềm báo trước của.

Tham khảo

[sửa]