forging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔrd.ʒiɳ/
Động từ
[sửa]forging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của forge.
Danh từ
[sửa]forging /ˈfɔrd.ʒiɳ/
- Mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén.
Tham khảo
[sửa]- "forging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh trung đại
[sửa]Danh từ
[sửa]forging
- Dạng thay thế của forgynge.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh trung đại
- Danh từ tiếng Anh trung đại
- tiếng Anh trung đại entries with incorrect language header