Bước tới nội dung

forgiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɡɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

forgiveness /.ˈɡɪv.nəs/

  1. Sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ.
    to ask for forgiveness — xin tha thứ
    to be full of forgiveness — có lòng khoan dung, dễ tha thứ
  2. Sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ).

Tham khảo

[sửa]