fountain
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɑʊn.tən/
![]() | [ˈfaʊn.tən] |
Danh từ[sửa]
fountain /ˈfɑʊn.tən/
- Suối nước, nguồn sông.
- Vòi nước, vòi phun (công viên).
- Máy nước.
- Bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy).
- (Nghĩa bóng) Nguồn.
- the fountain of truth — nguồn chân lý
Tham khảo[sửa]
- "fountain". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)