fréquenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fʁe.kɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

fréquenter ngoại động từ /fʁe.kɑ̃.te/

  1. Năng lui tới (nơi nào).
  2. Năng đi lại chơi bời với, giao du với (ai).
    fréquenter les sacrements — (tôn giáo) năng đi lễ

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

fréquenter nội động từ /fʁe.kɑ̃.te/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Năng lui tới.
    Fréquenter chez quelqu'un — năng lui tới nhà ai

Tham khảo[sửa]