framing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfreɪ.miɳ/
Động từ
[sửa]framing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "frame" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]frame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to frame | |||||
Phân từ hiện tại | framing | |||||
Phân từ quá khứ | framed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frame | frame hoặc framest¹ | frames hoặc frameth¹ | frame | frame | frame |
Quá khứ | framed | framed hoặc framedst¹ | framed | framed | framed | framed |
Tương lai | will/shall² frame | will/shall frame hoặc wilt/shalt¹ frame | will/shall frame | will/shall frame | will/shall frame | will/shall frame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frame | frame hoặc framest¹ | frame | frame | frame | frame |
Quá khứ | framed | framed | framed | framed | framed | framed |
Tương lai | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | frame | — | let’s frame | frame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]framing /ˈfreɪ.miɳ/
- Sự làm khung; sự đựng khung.
- Sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình).
- Bộ khung; bộ sườn.
- deck framing — khung boong (tàu)
Tham khảo
[sửa]- "framing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)