Bước tới nội dung

framing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfreɪ.miɳ/

Động từ

[sửa]

framing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "frame" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

framing /ˈfreɪ.miɳ/

  1. Sự làm khung; sự đựng khung.
  2. Sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình).
  3. Bộ khung; bộ sườn.
    deck framing — khung boong (tàu)

Tham khảo

[sửa]