framing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]framing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của frame.
Danh từ
[sửa]framing
- Sự làm khung; sự đựng khung.
- Sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình).
- Bộ khung; bộ sườn.
- deck framing — khung boong (tàu)
Tham khảo
[sửa]- "framing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/eɪmɪŋ
- Vần tiếng Anh/eɪmɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh