frame
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfreɪm/
Hoa Kỳ | [ˈfreɪm] |
Danh từ
[sửa]frame (số nhiều frames) /ˈfreɪm/
- Cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự.
- the frame of society — cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội
- the frame of government — cơ cấu chính phủ
- Trạng thái.
- frame of mind — tâm trạng
- Khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...).
- Thân hình, tầm vóc.
- a man of gigantic frame — người tầm vóc to lớn
- Ảnh (trong một loại ảnh truyền hình).
- Lồng kính (che cây cho ấm).
- (Ngành mỏ) Khung rửa quặng.
- (Rađiô) Khung.
Ngoại động từ
[sửa]frame ngoại động từ /ˈfreɪm/
- Dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên.
- to frame a plan — dựng một kế hoạch
- Điều chỉnh, làm cho hợp.
- Lắp, chắp.
- Hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra.
- Trình bày (một lý thuyết).
- Phát âm (từng từ một).
- Đặt vào khung; lên khung, dựng khung.
- to frame a roof — lên khung mái nhà
Chia động từ
[sửa]frame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to frame | |||||
Phân từ hiện tại | framing | |||||
Phân từ quá khứ | framed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frame | frame hoặc framest¹ | frames hoặc frameth¹ | frame | frame | frame |
Quá khứ | framed | framed hoặc framedst¹ | framed | framed | framed | framed |
Tương lai | will/shall² frame | will/shall frame hoặc wilt/shalt¹ frame | will/shall frame | will/shall frame | will/shall frame | will/shall frame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frame | frame hoặc framest¹ | frame | frame | frame | frame |
Quá khứ | framed | framed | framed | framed | framed | framed |
Tương lai | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | frame | — | let’s frame | frame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]frame nội động từ /ˈfreɪm/
Đồng nghĩa
[sửa]Thành ngữ
[sửa]- to frame up:
Chia động từ
[sửa]frame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to frame | |||||
Phân từ hiện tại | framing | |||||
Phân từ quá khứ | framed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frame | frame hoặc framest¹ | frames hoặc frameth¹ | frame | frame | frame |
Quá khứ | framed | framed hoặc framedst¹ | framed | framed | framed | framed |
Tương lai | will/shall² frame | will/shall frame hoặc wilt/shalt¹ frame | will/shall frame | will/shall frame | will/shall frame | will/shall frame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | frame | frame hoặc framest¹ | frame | frame | frame | frame |
Quá khứ | framed | framed | framed | framed | framed | framed |
Tương lai | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame | were to frame hoặc should frame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | frame | — | let’s frame | frame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "frame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)