Bước tới nội dung

francophone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfoʊn/

Tính từ

[sửa]

francophone /.ˌfoʊn/

  1. Nói tiếng Pháp.

Danh từ

[sửa]

francophone /.ˌfoʊn/

  1. Người nói tiếng Pháp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁɑ̃.kɔ.fɔn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực francophone
/fʁɑ̃.kɔ.fɔn/
francophones
/fʁɑ̃.kɔ.fɔn/
Giống cái francophone
/fʁɑ̃.kɔ.fɔn/
francophones
/fʁɑ̃.kɔ.fɔn/

francophone /fʁɑ̃.kɔ.fɔn/

  1. Nói tiếng Pháp.
    Canadiens francophones — những người Ca-na-đa nói tiếng Pháp

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít francophone
/fʁɑ̃.kɔ.fɔn/
francophones
/fʁɑ̃.kɔ.fɔn/
Số nhiều francophone
/fʁɑ̃.kɔ.fɔn/
francophones
/fʁɑ̃.kɔ.fɔn/

francophone /fʁɑ̃.kɔ.fɔn/

  1. Người nói tiếng Pháp.

Tham khảo

[sửa]