fraudulent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfrɔː.djʊ.lənt/

Tính từ[sửa]

fraudulent /ˈfrɔː.djʊ.lənt/

  1. Mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc.
  2. ý gian lận, ý lừa lọc.
  3. Do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được.
    fraudulent gains — những của đi lừa được

Tham khảo[sửa]