freeform
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfri ˈfɔrm/
Tính từ
[sửa]freeform (so sánh hơn more freeform, so sánh nhất most freeform), free-form, free form /ˈfri ˈfɔrm/
- Có hình thức bất thường, thay đổi, hay không đối xứng.
Danh từ
[sửa]freeform (số nhiều freeforms), free-form, free form /ˈfri ˈfɔrm/
Tham khảo
[sửa]- "freeform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)