Bước tới nội dung

freeform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfri ˈfɔrm/

Tính từ

[sửa]

freeform (so sánh hơn more freeform, so sánh nhất most freeform), free-form, free form /ˈfri ˈfɔrm/

  1. hình thức bất thường, thay đổi, hay không đối xứng.

Danh từ

[sửa]

freeform (số nhiều freeforms), free-form, free form /ˈfri ˈfɔrm/

  1. (Kỹ thuật) Hình thức tự do, thể tự do.

Tham khảo

[sửa]